Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
knockabout
/'nɒkəbaʊt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
knockabout
/ˈnɑːkəˌbaʊt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
vui nhộn, tếu
knockabout
humour
sự hài hước vui nhộn
adjective
always used before a noun
noisy or rough often in a silly or amusing way
knockabout
humor
He
lived
a
knockabout
life
in
the
city
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content