Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
knock-up
/'nɒkʌp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
knock-up
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thời gian khởi động (trước khi chơi quần vợt…)
noun
plural -ups
[count] Brit :a time before a tennis game when players hit the ball to each other in order to practice
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content