Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
knock-on
/nɒk'ɒn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự đập tay sai luật vào bóng (bóng bầu dục)
knock-on effect
tác động gián tiếp
the
closure
of
the
car
factory
had
a
knock-on
effect
on
the
tyre
manufacturers
sự đóng cửa nhà máy xe hơi có tác động gián tiếp đến các nhà sản xuất lốp xe
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content