Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
knock-kneed
/'nɒkni:d/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
knock-kneed
/ˈnɑːkˈniːd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
có chân vòng kiềng
adjective
[more ~; most ~] :having legs that curve inward at the knees
She
is
tall
and
knock-kneed.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content