Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

knock about /'nɒkəbaʊt/  

  • Tính từ
    (khẩu ngữ)
    sống nay mai đó
    sống nay đây mai đó ở Châu Âu trong mấy năm
    knock about with somebody (together)
    (khẩu ngữ)
    thường cặp kè nhau
    knock somebody (something) about
    va đụng tới tấp, đối xử tàn tệ
    chị ta bị chồng đối xử tàn tệ
    chiếc xe đã bị va đụng nhiều rồi, nhưng vẫn chạy được
    knock something back
    (khẩu ngữ)
    nốc vội
    nốc vội một panh bia
    knock somebody down
    đánh ngã gục
    ở hiệp nhất Anh ta đã đánh ngã gục ba lần đối thủ của mình
    knock something down
    phá hủy
    mấy ngôi nhà cũ này sắp bị phá bỏ đi
    knock something down [to somebody]
    (khẩu ngữ)
    bán đấu giá
    bức tranh được bán đấu giá [cho một người Mỹ] với giá là 5000 bảng Anh
    knock something (somebody) down
    kéo giá xuống
    I managed to knock his price (himdown from £500 to £450
    tôi kéo được giá xuống (từ 500 xuống còn 450 bảng Anh)
    knock something in; knock something into something
    đóng vào
    đóng vào vài cái đinh
    knock off [something]
    nghỉ, ngừng
    Mấy giờ thì Anh nghỉ làm việc?
    knock somebody off
    (lóng)
    giết ai, khử ai
    knock something off
    khấu bớt đi
    it costs me £10 but I'll knock off 20% as it's no longer new
    cái đó giá 10 bảng, nhưng tôi sẽ khấu bớt đi 20% vì nó không còn mới nữa
    (khẩu ngữ) hoàn tất nhanh chóng
    hoàn tất cả hai chương trong một tiếng đồng hồ
    (lóng) xoáy, nẫng
    xoáy mấy cái đồng hồ ở một cửa hiệu
    knock something off [something]
    đập văng đi
    đập văng cái cốc của ai ra khỏi bàn
    knock [something] on
    đập tay vào bóng sai luật (chơi bóng bầu dục)
    knock somebody out
    cho đo ván, đánh cho nốc ao
    làm cho ngất đi(vì cú đánh, vì uống rượu say…)
    làm cho kinh ngạc
    knock somebody (oneself) out
    làm cho mệt lả, làm cho phát ốm
    cô ta mệt lả đi vì tất cả công việc ấy
    knock somebody out [of something]
    đánh bại ai và loại ai ra khỏi một cuộc thi đấu
    Pháp loại Bỉ [ra khỏi cúp Châu Âu]
    knock something out [on something]
    gõ (ống điếu…) cho (thuốc ở trong nõ) rơi vào cái gì
    knock somebody (something) over
    làm đổ ra
    Anh làm đổ cốc rượu của tôi rồi
    knock something together
    ghép vội
    ghép vội vài cảnh thành một vở kịch
    ghép vội các tấm ván cũ thành kệ sách
    knock up
    đập bóng khởi động trước khi vào trận đấu (quần vợt…)
    knock somebody up
    (Anh, khẩu ngữ) gõ cửa đánh thức ai
    Anh có thể gõ cửa đánh thức tôi dậy lúc 7 giờ được không?
    (lóng, Mỹ) làm cho (một phụ nữ) có mang
    knock something up
    thu xếp vội vàng
    mặc dù họ không mong chờ chúng tôi, họ cũng đã thu xếp vội vàng một bữa ăn tuyệt vời
    ghi nhanh điểm thắng(chơi cricket)