Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
knobbly
/'nɔbli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
knobbly
/ˈnɑːbli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
có u nhỏ, có bướu nhỏ
adjective
knobblier; -est
chiefly Brit :knobby
a
knobbly
mattress
knobbly
knees
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content