Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
knitting needle
/'nitiηni:dl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
knitting needle
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
que đan
noun
plural ~ needles
[count] :one of two or more long, thin, usually metal or plastic sticks that are pointed at one end and used for knitting - see picture at sewing
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content