Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
knightly
/'naitli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
(thường thuật ngữ)
như hiệp sĩ, hào hiệp
knightly
conduct
cách ăn ở hào hiệp
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content