Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
knighthood
/'naithʊd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
knighthood
/ˈnaɪtˌhʊd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
chức danh hiệp sĩ
the
Queen
conferred
a
knighthood
on
him
Nữ hoàng phong cho ông ta chức danh hiệp sĩ
noun
plural -hoods
the rank or title of a knight [count]
The
Queen
awarded
a
knighthood
to
the
famous
actor
. [
noncount
]
For
their
bravery
,
they
were
rewarded
with
knighthood.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content