Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
knight-errant
/ˈnaɪtˈerənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural knights-errant
[count] :a knight who traveled in search of adventures in the Middle Ages
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content