Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
knife-sharpener
/'naif ʃɑ:pnə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
cái liếc dao, cái để mài dao
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content