Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
knife-edge
/'naifedʒ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
knife-edge
/ˈnaɪfˌɛʤ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
mép lưỡi dao
on a knife-edge
bồn chồn
he's
on
a
knife-edge
about
his
exam
results
nó bồn chồn về kết quả thì
có kết quả không có gì chắc
the
success
or
failure
of
the
plan
was
balanced
on
a
knife-edge
sự thành công hay thất bại của kế hoạch không có gì là chắc
noun
[singular] :something that is very narrow or sharp
The
path
was
a
knife-edge
on
the
side
of
a
steep
hill
.
on a/the knife-edge
in a dangerous or important situation in which two very different results are possible
a
region
resting
on
a
knife-edge
after
several
wars
The
election
results
hung
on
a
knife-edge.
living
on
the
knife-edge
of
poverty
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content