Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
knickers
/'nikəz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
knickers
/ˈnɪkɚz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều)
quần chẽn gối (nữ)
(Mỹ) như knickerbockers
xem
knickerbockers
get one's knickers in a twist
(Anh, lóng) nổi khùng
noun
[plural] US :loose-fitting pants that reach just below the knee - called also (Brit) knickerbockers
Brit :panties
get your knickers in a twist
Brit informal :to become upset about something that is not very important
Don't
get
your
knickers
in
a
twist
:
I'll
be
ready
in
a
minute
!
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content