Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
knell
/nel/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
knell
/ˈnɛl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thường số ít)
hồi chuông báo tử
điềm cáo chung
his
decision
sounds
the
death
knell
for
all
our
hopes
quyết định của ông ta là điềm cáo chung mọi hy vọng của chúng tôi
noun
plural knells
[count] literary :a sound of a bell when it is rung slowly because someone has died
A death knell is a sign or indication that something will fail or end soon.
The
mistake
was
the
death
knell
for
his
campaign
.
Many
people
thought
that
the
Internet
would
sound
/
ring
/
toll
the
death
knell
for
newspapers
. [=
cause
the
end
of
newspapers
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content