Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
knees-up
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
knees-up
/ˈniːzˌʌp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
buổi liên hoan có khiêu vũ
noun
plural -ups
[count] Brit informal :a noisy party usually with dancing
We
had
a
knees-up
to
celebrate
his
retirement
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content