Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
kneecap
/'ni:kæp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
kneecap
/ˈniːˌkæp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(giải phẫu)
xương bánh chè
Động từ
(-pp)
đánh vỡ (bắn vỡ) đầu gối (của ai) (hành động khủng bố)
* Các từ tương tự:
kneecapping
noun
plural -caps
[count] :a flat bone on the front of your knee - called also patella;
verb
-caps; -capped; -capping
[+ obj] :to shoot or break the knee of (someone) as a form of attack or punishment
They
kneecapped
one
of
the
hostages
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content