Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
knee-high
/ni:'hai/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
knee-high
/ˈniːˈhaɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
cao tới đầu gối
knee-high
grass
cỏ cao tới đầu gối
knee-high to a grasshopper
(đùa) còn bé tí
I've
known
him
since
he
was
knee-high
to
a
grasshopper
tôi biết hắn từ hồi hắn còn bé tí
adjective
reaching as high as your knees
knee-high
boots
The
grass
is
knee-high.
(
informal
)
I
haven't
seen
you
since
you
were
knee-high
to
a
grasshopper
. [=
since
you
were
very
young
and
small
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content