Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

knee-deep /ni:'di:p/  

  • Tính từ
    sâu đến đầu gối
    the water is knee-deep
    nước sâu đến đầu gối
    knee-deep in something
    (bóng)
    ngập đầu vào việc gì
    Phó từ
    sâu tới đầu gối
    he went knee-deep in the icy water
    nó lội trong nước lạnh sâu tới đầu gối