Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
knead
/ni:d/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
knead
/ˈniːd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
nhào trộn (bột để làm bánh; đất sét)
xoa bóp
* Các từ tương tự:
kneader
,
kneading machine
,
kneading-trough
verb
kneads; kneaded; kneading
[+ obj] to prepare (dough) by pressing a mixture of flour, water, etc., with your hands
Knead
the
dough
until
it
is
smooth
.
to press and squeeze (a person's muscles) with your hands
He
kneaded
[=
massaged
]
the
muscles
in
my
neck
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content