Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
knapsack
/'næpsæk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
knapsack
/ˈnæpˌsæk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cũ) (cũng rucksack)
cái ba-lô
noun
plural -sacks
[count] chiefly US :backpack
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content