Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
knackered
/'nækəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
knackered
/ˈnækɚd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(chủ yếu làm vị ngữ)
mệt lử; kiệt sức
adjective
[more ~; most ~] Brit informal :very tired or exhausted
She
was
too
knackered
to
join
them
for
dinner
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content