Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
klutz
/ˈklʌts/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural klutzes
[count] chiefly US informal :a person who often drops things, falls down, etc. :a clumsy person
I'm
a
complete
klutz
on
the
dance
floor
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content