Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
kitsch
/kit∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
kitsch
/ˈkɪʧ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(nghĩa xấu) thứ lòe loẹt rẻ tiền
that
new
lamp
they've
bought
is
pure
kitsch
cái đèn mới mà họ đã mua chỉ là thứ lòe loẹt rẻ tiền
loại nghệ thuật lòe loẹt rẻ tiền; kiểu dáng lòe loẹt rẻ tiền
* Các từ tương tự:
kitschify
,
kitschy
noun
[noncount] :things (such as movies or works of art) that are of low quality and that many people find amusing and enjoyable
The
restaurant
is
decorated
with
1950
s
furniture
and
kitsch
from
old
TV
shows
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content