Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (nghĩa xấu) thứ lòe loẹt rẻ tiền
    that new lamp they've bought is pure kitsch
    cái đèn mới mà họ đã mua chỉ là thứ lòe loẹt rẻ tiền
    loại nghệ thuật lòe loẹt rẻ tiền; kiểu dáng lòe loẹt rẻ tiền

    * Các từ tương tự:
    kitschify, kitschy