Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
kith
/kiθ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
kith
/ˈkɪɵ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
kith and kin
bè bạn họ hàng
noun
kith and kin
old-fashioned :friends and relatives
They
invited
all
their
kith
and
kin
to
their
new
home
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content