Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
kitchenette
/kit∫i'net/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
kitchenette
/ˌkɪʧəˈnɛt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
gian bếp, buồng bếp
noun
plural -ettes
[count] :a small kitchen or a part of a room where food is cooked
a
hotel
room
with
a
kitchenette
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content