Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
kisser
/'kisə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
kisser
/ˈkɪsɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(lóng)
cái miệng, cái mồm
a
punch
in
the
kisser
một quả đấm vào mồm
noun
plural -ers
[count] a person who kisses
He's
a
great
kisser. [=
he
is
very
good
at
kissing
]
old-fashioned slang :mouth
Punch
him
in
the
kisser.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content