Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
kiss-off
/ˈkɪsˌɑːf/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -offs
[count] chiefly US informal :a quick and rude way of telling someone to go away
The
song
is
a
kiss-off
to
his
ex-girlfriend
. -
see
also
kiss
off
at
1
kiss
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content