Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
kismet
/'kismet/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
kismet
/ˈkɪzˌmɛt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
số phận, số mệnh
noun
[noncount] :a power that is believed to control what happens in the future :fate
When
we
first
met
each
other
,
we
knew
it
must
have
been
kismet (
that
brought
us
together
).
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content