Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
kiosk
/'ki:ɒsk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
kiosk
/ˈkiːˌɑsk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
quán, ki-ốt (bán báo, giải khát…)
quầy điện thoại công cộng
noun
plural -osks
[count] a small store in a building or on the street where things (such as newspapers or candy) are sold
She
sells
souvenirs
at
a
kiosk
in
the
mall
.
a small structure that provides information and services on a computer screen
You
can
pick
up
your
plane
tickets
at
one
of
the
airport's
kiosks
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content