Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
kinswoman
/'kinzwʊmʌn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
kinswoman
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều kinswomen)
người bà con (nữ)
noun
/ˈkɪnzˌwʊmən/ , pl -women /-ˌwɪmən/
[count] formal + old-fashioned :a female relative
writing
a
biography
of
his
famous
kinswoman
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content