Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    quan hệ họ hàng
    sự hợp tính hợp nết, mối thiện cảm
    even after meeting only oncethey fell a kinship
    dù mới chỉ gặp nhau có một lần, họ đã thấy có thiện cảm với nhau