Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
kinky
/'kiηki/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
kinky
/ˈkɪŋki/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
kinky
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
quái đản
there's
lots
of
straight
sex
in
the
film
,
but
nothing
kinky
trong phim có nhiều pha làm tình trực diện, nhưng không có gì là quái đản
adjective
kinkier; -est
of hair :having many tight bends or curls
informal :involving or liking unusual sexual behavior
kinky
sex
toys
a
kinky
fantasy
She
says
her
boyfriend
is
a
little
kinky.
adjective
This school is not interested in kinky notions of education
outlandish
peculiar
odd
queer
quirky
bizarre
crotchety
eccentric
strange
idiosyncratic
different
offbeat
unorthodox
capricious
irregular
erratic
unconventional
unique
freakish
weird
fantastic
whimsical
There is a rumour that they engage in kinky sex
perverted
unnatural
deviant
degenerate
warped
abnormal
depraved
He has kinky red hair
crisp
frizzy
frizzed
frizzled
curly
crimped
wiry
knotted
tangled
twisted
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content