Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
kingpin
/'kiηpin/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
kingpin
/ˈkɪŋˌpɪn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cái chốt cái (trong xây dựng)
nòng cốt, trụ cột, nhân vật chính
noun
plural -pins
[count] :a person who controls an organization or activity
kingpins
of
the
movie
industry
a
mob
kingpin [=
a
man
who
controls
a
gang
of
criminals
]
a
drug
kingpin [=
a
man
in
charge
of
a
large
group
of
people
who
sell
illegal
drugs
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content