Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
kingly
/'kiηli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
kingly
/ˈkɪŋli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
[thuộc] vua
xứng danh vua
adjective
kinglier; -est
of or relating to a king
a
symbol
of
kingly
authority
/
power
/
rule
typical of or suited for a king
a
kingly
feast
They
paid
a
kingly
price
/
fortune
for
their
new
house
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content