Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
king-sized
/'kiɳsaizd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
king-size
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
có cỡ lớn, có cỡ to hơn cỡ thông thường
adjective
/ˈkɪŋˌsaɪz/ or king-sized /ˈkɪŋˌsaɪzd/
extremely large
a
king-size
sandwich
people
with
king-sized
appetites
US of a bed :having a size of 76 inches by 80 inches (about 1.9 by 2.0 meters) - compare full-size, queen-size, twin-size
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content