Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
king's ransom
/'kiɳz'rænsəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
king's ransom
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
món tiền lớn
noun
[singular] informal :a very large amount of money
We
paid
a
king's
ransom
for
that
car
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content