Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
kinfolk
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
kinfolk
/ˈkɪnˌfoʊk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
họ hàng, bà con
noun
[plural] old-fashioned :a person's relatives :kin
He
settled
in
the
North
,
but
most
of
his
kinfolk
remained
in
the
South
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content