Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
kinetic
/ki'netik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
kinetic
/kəˈnɛtɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
[thuộc] động lực, do động lực
kinetic
energy
động năng
* Các từ tương tự:
kinetic art
,
kinetically
,
kineticist
,
kinetics
adjective
of or relating to the movement of physical objects
kinetic
energy
/
theory
kinetic
art
[=
art
that
has
moving
parts
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content