Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (-ier; -iest)
    tử tế, tốt bụng
    Phó từ
    [một cách] tử tế
    treat somebody kindly
    đối xử tử tế với ai
    xin vui lòng (trong lời yêu cầu lễ độ hoặc trong một mệnh lệnh mỉa mai)
    kindly leave me alone
    xin vui lòng để tôi một mình
    take kindly to somebody
    niềm nở với ai
    take kindly to something
    ưa, thích (điều gì)
    cô ta không ưa người ta bảo cô là tròn trĩnh mụ mẫm