Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
kindergarten
/'kindəgɑ:tn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
kindergarten
/ˈkɪndɚˌgɑɚtn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
vườn trẻ
* Các từ tương tự:
kindergartener
noun
plural -tens
[count, noncount] :a school or class for very young children
In the U.S., children in kindergarten are usually about five years old.
My
daughter
is
in
kindergarten
now
;
next
fall
she'll
enter
the
first
grade
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content