Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
kimono
/ki'məʊnəʊ (Mỹ ki'məʊnə)/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
kimono
/kəˈmoʊnoʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều kimonos)
áo kimônô (Nhật Bản)
noun
plural -nos
[count] :a loose piece of clothing with wide sleeves that is traditionally worn on formal occasions in Japan - see color picture
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content