Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
kilter
/'kiltə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
kilter
/ˈkɪltɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thứ tự, trật tự
out
of
kilter
không có thứ tự
in
kilter
có thứ tự
noun
out of kilter
or off kilter - used to describe something that is not in the exactly right position or condition, is not working in the usual or proper way, etc.
Unexpected
expenses
threw
the
budget
out
of
kilter.
Our
schedule
has
been
knocked
off
kilter. -
see
also
off-kilter
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content