Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
kidney bean
/'kidni'bi:n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
kidney bean
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(thực vật)
đậu lửa
noun
plural ~ beans
[count] :a type of large and dark red bean
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content