Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (số nhiều kidneys) dt
    (gải phẩu) thận
    quả cật, quả bầu dục (của lợn, làm thức ăn)
    two kilos of lamb's kidney
    hai ký quả cật cừu

    * Các từ tương tự:
    kidney bean, kidney machine