Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
kidney
/'kidni/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
kidney
/ˈkɪdni/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều kidneys) dt
(gải phẩu) thận
quả cật, quả bầu dục (của lợn, làm thức ăn)
two
kilos
of
lamb's
kidney
hai ký quả cật cừu
* Các từ tương tự:
kidney bean
,
kidney machine
noun
plural -neys
[count] either of two organs in your body that remove waste products from your blood and make urine
a
patient
with
a
damaged
kidney -
often
used
before
another
noun
kidney
failure
a
kidney
transplant
an animal kidney used as food
steak
and
kidney
pie
* Các từ tương tự:
kidney bean
,
kidney stone
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content