Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (-pp-, Mỹ -p-)
    bắt cóc
    hai nhà doanh nghiệp đã bị tụi khủng bố bắt cóc
    Danh từ
    sự bắt cóc
    a kidnap victim
    nạn nhân vụ bắt cóc

    * Các từ tương tự:
    kidnaper, kidnapper, kidnapping