Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
kiddie
/ˈkɪdi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
also kiddy , pl -dies
[count] informal :a young child
It's
a
scary
movie
that
might
not
be
appropriate
for
the
kiddies
. -
often
used
before
another
noun
a
kiddie
movie
[=
a
movie
intended
for
small
children
]
a
kiddie
pool
for
the
toddlers
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content