Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
kid-glove
/'kidglʌv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
nhẹ nhàng, tế nhị
a
kid-glove
treatment
cách đối xử tế nhị
* Các từ tương tự:
kid glove
,
kid glove
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content