Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
kid glove
/'kid'glʌv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
kid gloves
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
găng bằng da dê non
nhẹ nhàng, tế nhị0
/'hai'wɔ:təmɑ:k/
Danh từ
mức nước thuỷ triều lúc cao nhất
(nghĩa bóng) mức cao nhất
* Các từ tương tự:
kid glove
,
kid-glove
noun
with kid gloves
in a very gentle or careful way :with special care in order to avoid causing damage or offense
He's
very
temperamental
and
needs
to
be
treated
with
kid
gloves
.
School
reform
is
a
sensitive
issue
,
and
many
politicians
treat
it
with
kid
gloves
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content