Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
kickstand
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
kickstand
/ˈkɪkˌstænd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cái gióng xoay để giữ hai bánh trước của xe (khi không dùng tới)
noun
plural -stands
[count] :a metal bar on a bicycle or motorcycle that swings down to hold it in an upright position when it is not in use
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content